Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tu dưỡng
[tu dưỡng]
|
động từ
to sefl-improve
Từ điển Việt - Việt
tu dưỡng
|
động từ
rèn luyện, trau dồi để trở nên tốt hơn
tu dưỡng đạo đức;
xếp bút nghiêng mà tu dưỡng lấy tinh thần (Phan Bội Châu)